Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巴结


[bàjie]
1. nịnh bợ; nịnh; nịnh hót; bợ đỡ; tâng bốc; xu nịnh。趋炎附势,极力奉承。
巴结领导
nịnh sếp
2. cố gắng; chăm chỉ. 努力;勤奋。
他工作很巴结
anh ấy làm việc rất chăm chỉ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.