Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巴望


[bāwàng]
1. trông mong; mong; mong mỏi; mong chờ; mong ngóng. 盼望。
巴望儿子早日平安回来
mong con sớm được bình an trở về
2. điều mong đợi; hy vọng; trông chờ; trông mong; trông cậy. 指望;盼头。
今年收成有巴望
thu hoạch năm nay có hy vọng đây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.