|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巴望
| [bāwàng] | | | 1. trông mong; mong; mong mỏi; mong chờ; mong ngóng. 盼望。 | | | 巴望儿子早日平安回来 | | mong con sớm được bình an trở về | | | 2. điều mong đợi; hy vọng; trông chờ; trông mong; trông cậy. 指望;盼头。 | | | 今年收成有巴望 | | thu hoạch năm nay có hy vọng đây |
|
|
|
|