Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巴不得


[bàbu·de]
ước gì; chỉ mong sao; những mong sao; mong vô cùng. 迫切盼望。也叫"巴不能够"。
他巴不得立刻见到你。
anh ấy ước gì gặp được chị ngay.
他巴不得立刻回到自己岗位上。
anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.