|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巴不得
| [bàbu·de] | | | ước gì; chỉ mong sao; những mong sao; mong vô cùng. 迫切盼望。也叫"巴不能够"。 | | | 他巴不得立刻见到你。 | | anh ấy ước gì gặp được chị ngay. | | | 他巴不得立刻回到自己岗位上。 | | anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình |
|
|
|
|