Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
已经


[yǐ·jing]
đã; rồi。表示事情完成或时间过去。
任务已经完成。
nhiệm vụ đã hoàn thành
他们已经来了。
họ đã đến rồi.
天已经黑了,他们还没有收工。
trời đã tối rồi mà họ vẫn chưa nghỉ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.