|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
已
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 3 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DĨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dừng lại; ngừng; dứt。停止。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 争论不已 | | tranh luận không ngừng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有加无已 。 | | không ngừng có thêm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đã。已经。(跟'未'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 时间已 过。 | | thời gian đã qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 此事已 设法解决。 | | việc này đã tìm cách giải quyết. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sau đó; một lát sau。后来;过了一会儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 已 忽不见。 | | một lát sau bỗng nhiên biến mất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. quá; lắm。太;过。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不为已 甚。 | | không làm quá đáng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 已而 ; 已经 ; 已决犯 ; 已然 ; 已往 |
|
|
|
|