|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
己
![](img/dict/02C013DD.png) | [jǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 3 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KỶ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mình; chính mình; bản thân。自己。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舍己为人。 | | quên mình vì người khác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚持己见。 | | kiên trì giữ ý kiến của chính mình; cố chấp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kỷ (ngôi thứ sáu trong thiên chi)。天干的第六位。参看〖干支〗。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 己方 ; 己任 |
|
|
|
|