|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
己
| [jǐ] | | Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ | | Số nét: 3 | | Hán Việt: KỶ | | | 1. mình; chính mình; bản thân。自己。 | | | 舍己为人。 | | quên mình vì người khác. | | | 坚持己见。 | | kiên trì giữ ý kiến của chính mình; cố chấp. | | | 2. kỷ (ngôi thứ sáu trong thiên chi)。天干的第六位。参看〖干支〗。 | | Từ ghép: | | | 己方 ; 己任 |
|
|
|
|