Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
差额


[chā'é]
mức thiếu hụt; thiếu hụt; chỗ thiếu hụt。跟作为标准或用来比较的数额相差的数。
补足差额。
bù đủ chỗ thiếu hụt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.