Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
差距


[jiājù]
chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém。事物之间的差别程度,特指距离某种标准(如上级指示、形势任务、先进人物等)的差别程度。
学先进,找差距
học tiên tiến, tìm ra chỗ thua kém



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.