|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
差异
 | [chāyì] | | |  | sai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau。差别。 | | |  | 同样的劳动力,操作方法不同,生产效率就会有很大的差异。 | | | sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt. |
|
|
|
|