Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
差别


[chābié]
khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác。形式或内容上的不同。
缩小三大差别。
thu nhỏ lại khác biệt rất nhiều.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.