Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
差价


[chājià]
chênh lệch giá; giá chênh lệch。同一商品因各种条件不同而发生的价格差别,如批发和零售的差价、地区差价、季节差价。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.