Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
差事


[chàshì]
tồi; dở; tệ; vô tích sự; không đúng tiêu chuẩn。不中用;不合标准。
这东西可太差事了,怎么一碰就破了。
cái này thật là tệ, thế nào mà vừa đụng vào đã vỡ rồi.
Ghi chú: 另见chā; chāi; chài; cī。另见chāi·shi。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.