|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
差事
![](img/dict/02C013DD.png) | [chàshì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tồi; dở; tệ; vô tích sự; không đúng tiêu chuẩn。不中用;不合标准。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这东西可太差事了,怎么一碰就破了。 | | cái này thật là tệ, thế nào mà vừa đụng vào đã vỡ rồi. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见chā; chāi; chài; cī。另见chāi·shi。 |
|
|
|
|