|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巫
![](img/dict/02C013DD.png) | [wū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 工 - Công | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bà mo; thầy mo; phù thuỷ; thầy pháp。指女巫;巫师。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小巫见大巫。 | | phù thuỷ nhỏ gặp phù thuỷ lớn; tài kém; không bằng ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Vu。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 巫婆 ; 巫神 ; 巫师 |
|
|
|
|