|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巫
| [wū] | | Bộ: 工 - Công | | Số nét: 7 | | Hán Việt: VU | | | 1. bà mo; thầy mo; phù thuỷ; thầy pháp。指女巫;巫师。 | | | 小巫见大巫。 | | phù thuỷ nhỏ gặp phù thuỷ lớn; tài kém; không bằng ai | | | 2. họ Vu。姓。 | | Từ ghép: | | | 巫婆 ; 巫神 ; 巫师 |
|
|
|
|