Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wū]
Bộ: 工 - Công
Số nét: 7
Hán Việt: VU
1. bà mo; thầy mo; phù thuỷ; thầy pháp。指女巫;巫师。
小巫见大巫。
phù thuỷ nhỏ gặp phù thuỷ lớn; tài kém; không bằng ai
2. họ Vu。姓。
Từ ghép:
巫婆 ; 巫神 ; 巫师



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.