|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巩固
| [gǒnggù] | | | 1. kiên cố; vững chắc; trung kiên。坚固;不易动摇(多用于抽象的事物)。 | | | 基础巩固 | | cơ sở trung kiên | | | 政权巩固 | | chính quyền vững chắc | | | 2. làm cho kiên cố; củng cố。使坚固。 | | | 巩固国防 | | củng cố chính quyền | | | 巩固工农联盟 | | củng cố liên minh công nông |
|
|
|
|