Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鞏)
[gǒng]
Bộ: 工 - Công
Số nét: 6
Hán Việt: CỦNG
1. củng cố; kiên cố; vững chắc。巩固。
2. họ Củng。姓。
Từ ghép:
巩固 ; 巩膜



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.