Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巨额


[jù'é]
lớn; kếch xù (tiền bạc)。很大的数量(指钱财)。
巨额资金。
vốn lớn.
为国家积累了巨额财富。
đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.