Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巨匠


[jùjiàng]
người giỏi; tay cự phách; tay cừ khôi; bậc thầy。泛称在科学或文学艺术上有极大成就的人。
文坛巨匠。
bậc thầy trên văn đàn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.