Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巨人


[jùrén]
1. người to lớn; người cao to。身材高大异乎常人的人。这种人的异常发育多由于脑垂体前叶的功能亢进。
2. người khổng lồ。童话里指比一般人高大,而往往有神力的人物。
3. người có ảnh hưởng lớn。比喻有巨大影响和贡献的人物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.