|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巨
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (钜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 工 - Công | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỰ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ。大;很大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 巨款。 | | khoản tiền khổng lồ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 巨轮。 | | bánh xe lớn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 巨幅画象。 | | bức vẽ lớn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 为数甚巨。 | | con số kếch xù. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Cự。(Jù)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 巨变 ; 巨擘 ; 巨大 ; 巨额 ; 巨祸 ; 巨匠 ; 巨流 ; 巨人 ; 巨头 ; 巨万 ; 巨细 ; 巨星 ; 巨著 |
|
|
|
|