Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (钜)
[jù]
Bộ: 工 - Công
Số nét: 4
Hán Việt: CỰ
1. lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ。大;很大。
巨款。
khoản tiền khổng lồ.
巨轮。
bánh xe lớn.
巨幅画象。
bức vẽ lớn.
为数甚巨。
con số kếch xù.
2. họ Cự。(Jù)姓。
Từ ghép:
巨变 ; 巨擘 ; 巨大 ; 巨额 ; 巨祸 ; 巨匠 ; 巨流 ; 巨人 ; 巨头 ; 巨万 ; 巨细 ; 巨星 ; 巨著



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.