Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巧妙


[qiǎomiào]
tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...)。(方法或技术等)灵巧高明,超过寻常的。
巧妙的计策。
kế sách tài tình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.