Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
左翼


[zuǒyì]
1. cánh quân bên tả; cánh quân bên trái。作战时在正面部队左侧的部队。
2. cánh tả; phái tả; phe tả。政党或阶级、集团中在政治思想上倾向革命的一部分。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.