Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
左撇子


[zuǒpiě·zi]
thuận tay trái; người thuận tay trái。习惯于用左手做事(如使用筷子、刀、剪等器物)的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.