|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
左右手
| [zuǒyòushǒu] | | | trợ thủ đắc lực; phụ tá đắc lực; người giúp việc đắc lực; người tin cậy。比喻得力的助手。 | | | 儿子已长大成人,成了他的左右手。 | | con trai đã trưởng thành, trở thành trợ thủ đắc lực của ông ấy. |
|
|
|
|