Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
左右手


[zuǒyòushǒu]
trợ thủ đắc lực; phụ tá đắc lực; người giúp việc đắc lực; người tin cậy。比喻得力的助手。
儿子已长大成人,成了他的左右手。
con trai đã trưởng thành, trở thành trợ thủ đắc lực của ông ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.