Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
左右


[zuǒyòu]
1. trái và phải; hai bên; xung quanh。左和右两方面。
左右为难
tiến thoái lưỡng nan.
主席台左右的红旗迎风飘扬。
cờ đỏ hai bên đài chủ tịch phấp phới tung bay theo gió.
2. tả hữu; tuỳ tùng; người đi theo。身边跟随的人。
吩咐左右退下
bảo tuỳ tùng lui đi.
3. chi phối; thao túng。支配;操纵。
左右局势
chi phối cục thế
他想左右我,没那么容易。
anh ta muốn thao túng tôi, không dễ như vậy đâu.
4. khoảng; chừng; vào khoảng; trên dưới。用在数目字后面表示概数,跟'上下'相同。
年纪在三十左右。
khoảng ba mươi tuổi
5. dù sao cũng; dù sao đi nữa 。反正。
我左右闲着没事,就陪你走一趟吧。
dù sao tôi cũng rãnh, đi với anh một chuyến nhé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.