Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工钱


[gōng·qian]
1. tiền công。做零活儿的报酬。
做套衣服要多少工钱?
may một bộ quần áo tốn bao nhiêu tiền công?
2. tiền lương。工资。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.