Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工贼


[gōngzéi]
công tặc; công nhân làm tay sai cho tư sản; kẻ phản bội giai cấp công nhân。工人队伍中被资本家收买,出卖工人阶级利益、破坏工人运动的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.