|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工艺
 | [gōngyì] | | |  | 1. công nghệ; kỹ thuật。将原材料或半成品加工成产品的工作、方法、技术等。 | | |  | 工艺复杂 | | | công nghệ phức tạp; kỹ thuật phức tạp. | | |  | 工艺精细 | | | kỹ thuật tinh xảo | | |  | 2. thủ công mỹ nghệ。手工艺。 | | |  | 工艺品 | | | hàng thủ công mỹ nghệ |
|
|
|
|