|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工艺
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōngyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. công nghệ; kỹ thuật。将原材料或半成品加工成产品的工作、方法、技术等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工艺复杂 | | công nghệ phức tạp; kỹ thuật phức tạp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工艺精细 | | kỹ thuật tinh xảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thủ công mỹ nghệ。手工艺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工艺品 | | hàng thủ công mỹ nghệ |
|
|
|
|