Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工艺


[gōngyì]
1. công nghệ; kỹ thuật。将原材料或半成品加工成产品的工作、方法、技术等。
工艺复杂
công nghệ phức tạp; kỹ thuật phức tạp.
工艺精细
kỹ thuật tinh xảo
2. thủ công mỹ nghệ。手工艺。
工艺品
hàng thủ công mỹ nghệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.