Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工程


[gōngchéng]
1. công trình。土木建筑或其他生产、制造部门用比较大而复杂的设备来进行的工作,如土木工程、机械工程、化学工程、采矿工程、水利工程等。
2. công trình (chỉ những công việc cần nhiều sức người và của)。泛指某项需要投入巨大人力和物力的工作。
菜篮子工程(指解决城镇蔬菜、副食供应问题的规划和措施)。
công trình rau xanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.