|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工程
 | [gōngchéng] | | |  | 1. công trình。土木建筑或其他生产、制造部门用比较大而复杂的设备来进行的工作,如土木工程、机械工程、化学工程、采矿工程、水利工程等。 | | |  | 2. công trình (chỉ những công việc cần nhiều sức người và của)。泛指某项需要投入巨大人力和物力的工作。 | | |  | 菜篮子工程(指解决城镇蔬菜、副食供应问题的规划和措施)。 | | | công trình rau xanh |
|
|
|
|