Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工段


[gōngduàn]
1. công đoạn thi công; khâu; công đoạn。建筑、交通、水利等工程部门根据具体情况划分的施工组织。
2. công đoạn sản xuất (trong nhà máy)。工厂车间内按生产过程划分的生产组织。由若干生产班组组成。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.