Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工本


[gōngběn]
giá thành; giá vốn; chi phí; giá gốc; phí tổn。制造物品所用的成本。
工本费
phí tổn
不惜工本
không tiếc chi phí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.