Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工序


[gōngxù]
trình tự làm việc; quy chế thao tác; thứ tự làm việc; quá trình; khâu。组成整个生产过程的各段加工,也指各段加工的先后次序。材料经过各道工序,加工成成品。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.