Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工夫


[gōngfū]
người làm thuê; người làm mướn。旧指临时雇的短工。
[gōng·fu]
thời gian; thì giờ; công sức; ngày。时间(指占用的时间)。
他三天工夫就学会了游泳。
nó học ba ngày là biết bơi.
rảnh rỗi; rỗi rãi; rảnh。空闲时间。
明天有工夫再来玩儿吧!
ngày mai nếu rảnh lại đến chơi nhé!
lúc; khi。时候。
我当闺女那工夫,婚姻全凭父母之命,媒妁之言。
khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.