|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工夫
| [gōngfū] | | | người làm thuê; người làm mướn。旧指临时雇的短工。 | | [gōng·fu] | | | thời gian; thì giờ; công sức; ngày。时间(指占用的时间)。 | | | 他三天工夫就学会了游泳。 | | nó học ba ngày là biết bơi. | | | rảnh rỗi; rỗi rãi; rảnh。空闲时间。 | | | 明天有工夫再来玩儿吧! | | ngày mai nếu rảnh lại đến chơi nhé! | | 方 | | | lúc; khi。时候。 | | | 我当闺女那工夫,婚姻全凭父母之命,媒妁之言。 | | khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai. |
|
|
|
|