Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工友


[gōngyǒu]
1. nhân viên tạp vụ; người làm tạp dịch; nhân viên phục vụ (trong cơ quan, trường học)。机关、学校的勤杂人员。
2. công nhân (thời xưa)。旧时指工人,也用于工人之间的互称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.