|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工具
| [gōngjù] | | | 1. công cụ (sản xuất)。进行生产劳动时所使用的器具,如锯、刨、犁、锄。 | | | 2. công cụ; phương tiện (ví với phương tiện để đạt được mục đích)。比喻用以达到目的的事物。 | | | 语言是人们交流思想的工具。 | | ngôn ngữ là công cụ truyền đạt tư tưởng của con người. |
|
|
|
|