Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工具


[gōngjù]
1. công cụ (sản xuất)。进行生产劳动时所使用的器具,如锯、刨、犁、锄。
2. công cụ; phương tiện (ví với phương tiện để đạt được mục đích)。比喻用以达到目的的事物。
语言是人们交流思想的工具。
ngôn ngữ là công cụ truyền đạt tư tưởng của con người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.