Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工作量


[gōngzuòliàng]
1. lượng công việc。期待于雇员或分配给雇员的多少工作或工作时间。
2. trách nhiệm; gánh nặng。实际工作任务或可达工作任务。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.