Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工作日


[gōngzuòrì]
1. thời gian làm việc; giờ làm việc; giờ hành chánh。一天中按规定做工作的时间。
2. ngày công; ngày làm việc; ngày lao động。按规定应该工作的日子。
本周星期一至星期五是工作日,星期六和星期天是休息日。
mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.