|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工作日
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōngzuòrì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thời gian làm việc; giờ làm việc; giờ hành chánh。一天中按规定做工作的时间。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngày công; ngày làm việc; ngày lao động。按规定应该工作的日子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 本周星期一至星期五是工作日,星期六和星期天是休息日。 | | mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ. |
|
|
|
|