Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工休


[gōngxiū]
1. nghỉ; ngày nghỉ; ngày không làm việc。指工作一阶段的休息。
工休日
ngày nghỉ
全体司机放弃工休运送旅客。
tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đýa hành khách.
2. nghỉ ngơi; nghỉ giải lao。指工间休息。
工休时,女工们有的聊天,有的打毛衣。
khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.