Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巢穴


[cháoxué]
hang ổ; sào huyệt; nơi ẩn náu; nơi trốn tránh。鸟兽藏身的地方。
直捣敌人的巢穴。
lật đổ sào huyệt của địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.