Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cháo]
Bộ: 巛 (川,巜) - Xuyên
Số nét: 11
Hán Việt: SÀO
1. tổ; ổ; sào (chim, ong , kiến)。鸟的窝,也称蜂、蚁等的窝。
鸟巢 。
tổ chim.
匪巢
。 ổ phỉ.
2. họ Sào。姓。
Từ ghép:
巢菜 ; 巢础 ; 巢毁卵破 ; 巢窟 ; 巢脾 ; 巢鼠 ; 巢穴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.