|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巡洋舰
![](img/dict/02C013DD.png) | [xúnyángjiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàu tuần dương; tuần dương hạm (tàu nổi loại lớn dùng để tiêu diệt tàu ngầm, phá huỷ các công trình trên biển của đối phương, đảm bảo giao thông trên biển)。一种主要在远洋活动、装备较大口径火炮和较厚装甲的大型军舰。一般用于护 航、炮击敌航船和岸上目标,支援登陆兵作战等。装备有导弹的巡洋舰叫导弹巡洋舰。 |
|
|
|
|