|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巡
| Từ phồn thể: (廵) | | [xún] | | Bộ: 巛 (川,巜) - Xuyên | | Số nét: 7 | | Hán Việt: TUẦN | | | 1. tuần tra; tuần sát。巡查;巡视。 | | | 巡夜 | | tuần tra ban đêm | | 量 | | | 2. tuần (rượu trà)。量词,遍(用于给全座斟酒)。 | | | 酒过三巡 | | rượu quá ba tuần | | Từ ghép: | | | 巡捕 ; 巡捕房 ; 巡查 ; 巡风 ; 巡抚 ; 巡航 ; 巡回 ; 巡教 ; 巡警 ; 巡礼 ; 巡逻 ; 巡哨 ; 巡视 ; 巡天 ; 巡行 ; 巡幸 ; 巡洋舰 ; 巡夜 ; 巡弋 ; 巡游 ; 巡诊 |
|
|
|
|