Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhōu]
Bộ: 巛 (川,巜) - Xuyên
Số nét: 6
Hán Việt: CHÂU
1. châu (đơn vị hành chính thời xưa)。旧时的一种行政区划,所辖地区的大小历代不同,现在这名称还保留在地名里,如苏州、德州。
2. châu tự trị。指自治州。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.