|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
川
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巛 (川,巜) - Xuyên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 3 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XUYÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sông。河流。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高山大川 。 | | núi cao sông rộng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百川 归海。 | | trăm sông về một biển. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thung; miền đất phẳng; đồng bằng; cánh đồng trống; dải đất thấp phẳng giữa các ngọn núi hoặc cao nguyên。平地;平野。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 米粮川 。 | | thung lúa gạo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Tứ Xuyên (Trung Quốc)。 指四川。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 川 马。 | | ngựa Tứ Xuyên (giống ngựa thấp nhỏ, thồ được nặng, leo núi giỏi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 川 贝。 | | bối mẫu Tứ Xuyên (vị thuốc đông y) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 川贝 ; 川菜 ; 川红 ; 川剧 ; 川军 ; 川流不息 ; 川马 ; 川木 ; 川芎 ; 川资 |
|
|
|
|