Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
巍峨


[wēi'é]
sừng sững; cao ngất; nguy nga; đồ sộ。形容山或建筑物的高大。
巍峨的群山。
núi non sừng sững
巍峨的天安门城楼。
cổng Thiên An Môn sừng sững



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.