Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (巓)
[diān]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 19
Hán Việt: ĐIÊN
đỉnh núi; chóp núi。山顶。
珠峰之巅
đỉnh núi Chu Phong


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.