|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嵌
| [kàn] | | Bộ: 山 - Sơn | | Số nét: 12 | | Hán Việt: KHẢM | | | Khảm (tên địa danh của Đài Loan)。地名, 在台湾省。 | | [qiàn] | | Bộ: 山(Sơn) | | Hán Việt: KHẢM | | | khảm; cẩn。把较小的东西卡进较大东西上面的凹处(多指美术品的装饰)。 | | | 嵌石。 | | khảm đá. | | | 嵌银。 | | khảm bạc. | | | 桌面上嵌着象牙雕成的花。 | | trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi . | | | Ghi chú: 另见kàn |
|
|
|
|