Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kàn]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 12
Hán Việt: KHẢM
Khảm (tên địa danh của Đài Loan)。地名, 在台湾省。
[qiàn]
Bộ: 山(Sơn)
Hán Việt: KHẢM
khảm; cẩn。把较小的东西卡进较大东西上面的凹处(多指美术品的装饰)。
嵌石。
khảm đá.
嵌银。
khảm bạc.
桌面上嵌着象牙雕成的花。
trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
Ghi chú: 另见kàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.