|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嵌
![](img/dict/02C013DD.png) | [kàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHẢM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Khảm (tên địa danh của Đài Loan)。地名, 在台湾省。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山(Sơn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHẢM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khảm; cẩn。把较小的东西卡进较大东西上面的凹处(多指美术品的装饰)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嵌石。 | | khảm đá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嵌银。 | | khảm bạc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桌面上嵌着象牙雕成的花。 | | trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi . | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见kàn |
|
|
|
|