Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (仔)
[zǎi]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 12
Hán Việt: TỂ
1. con trai; thằng nhóc; thằng cu。儿子。
2. nam thanh niên; chàng trai; thằng。男青年。
打工崽
thằng làm công.
3. nhỏ; con (súc vật)。(崽儿)幼小的动物。
猪崽儿。
lợn con
Từ ghép:
崽子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.