Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
崭新


[zhǎnxīn]
mới tinh; mới toanh; hoàn toàn mới。极新;簇新。
崭新的大楼
toà nhà mới xây
崭新的衣服
quần áo mới tinh
崭新的时代
thời đại mới


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.