|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
崭
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嶄、嶃) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIỆM, TẢM | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cao ngất; cao chót vót; cao vút。高峻;高出。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tốt; tốt đẹp。优异;好。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滋味真崭。 | | mùi vị thật ngon. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 崭露头角 ; 崭然 ; 崭新 |
|
|
|
|