|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
崭
| Từ phồn thể: (嶄、嶃) | | [zhǎn] | | Bộ: 山 - Sơn | | Số nét: 11 | | Hán Việt: TIỆM, TẢM | | 书 | | | 1. cao ngất; cao chót vót; cao vút。高峻;高出。 | | 方 | | | 2. tốt; tốt đẹp。优异;好。 | | | 滋味真崭。 | | mùi vị thật ngon. | | Từ ghép: | | | 崭露头角 ; 崭然 ; 崭新 |
|
|
|
|