Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嶄、嶃)
[zhǎn]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 11
Hán Việt: TIỆM, TẢM
1. cao ngất; cao chót vót; cao vút。高峻;高出。
2. tốt; tốt đẹp。优异;好。
滋味真崭。
mùi vị thật ngon.
Từ ghép:
崭露头角 ; 崭然 ; 崭新



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.