Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
崩裂


[bēngliè]
nổ tung; nổ tung toé; văng tung toé; nứt toác。 (物体)猛然分裂成若干部分。
炸药轰隆一声,山石崩裂。
mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.